BĂNG TẦN | 2.4 GHz |
---|---|
ĐỘ PHÂN GIẢI | 1296P |
KIỂU KẾT NỐI | IP, WIFI, WIFI + IP |
LOẠI THU HOẶC PHÁT | ETHERNET, WIFI |
LOẠI CAMERA | NGOÀI TRỜI, TRONG NHÀ, TRONG NHÀ + NGOÀI TRỜI |
THƯƠNG HIỆU CAMERA | TAPO |
TP-LINK Tapo C310 Outdoor Security Wi-Fi Camera
- Video Độ Nét Cực Cao: Ghi lại mọi hình ảnh ở độ phân giải 3MP cực kì sắc nét.
- Mạng Có Dây hoặc Không Dây: Kết nối camera của bạn với mạng thông qua Ethernet hoặc WiFi để cài đặt linh hoạt hơn.
- Tầm Nhìn Ban Đêm Nâng Cao: Cung cấp khoảng cách hình ảnh lên đến 98 ft (30m) ngay cả trong bóng tối hoàn toàn.
- Phát Hiện Chuyển Động và Thông Báo: Thông báo cho bạn khi camera phát hiện chuyển động.
- Báo Động Âm Thanh và Ánh Sáng: Kích hoạt các hiệu ứng âm thanh và ánh sáng để xua đuổi những vị khách không mời.
- Âm Thanh Hai Chiều: Cho phép giao tiếp thông qua micrô và loa tích hợp.
- Lưu Trữ An Toàn: Lưu trữ nội bộ video 3MP lên đến 128 GB trên thẻ nhớ microSD, giúp truy cập thuận tiện vào cảnh quay video của bạn.
- Điều Khiển Bằng Giọng Nói: Giải phóng đôi tay của bạn với Điều khiển bằng giọng nói: Hoạt động với Trợ lý Google và Amazon Alexa. (Trợ lý Google và Amazon Alexa không khả dụng ở tất cả các ngôn ngữ và quốc gia).
- Bảo hành 24 tháng
Liên hệ
NETWORK | |
---|---|
Bảo mật | 128 bit AES encryption with SSL/TLS |
Wireless Rate | 11Mbps(802.11b) 54Mbps(802.11g) 150Mbps(802.11n) |
Frequency | 2.4 GHz |
Wireless Security | WPA/WPA2-PSK |
ACTIVITY NOTIFICATIONS | |
---|---|
Input Trigger | Phát hiện chuyển động |
Output Notification | Thông báo đẩy |
VIDEO | |
---|---|
Video Compression | H.264 |
Frame Rate | 15fps |
Video Streaming | 3MP |
SYSTEM | |
---|---|
Regulatory Certification | CE, NCC |
System Requirements | iOS 9+, Android 4.4+ |
ENVIRONMENT | |
---|---|
Operating Temperature | -20°C~45°C (-4°F~113°F) |
Storage Temperature | -20°C~70°C (-4°F~158°F) |
Operating Humidity | 10%~90%RH không ngưng tụ |
Storage Humidity | 5%~90%RH không ngưng tụ |
PACKAGE CONTENTS | |
---|---|
Package Contents | Tapo C310 Bộ Chuyển Đổi Nguồn Giá Gắn Vít neo và Vít chốt Chống thấm Kèm cáp chống nước Hướng dẫn khởi động nhanh |
HARDWARE | |
---|---|
Button | Nút Reset |
Indicator LED | Hệ thống LED |
Adapter Input | 100-240VAC, 50/60Hz, 0.3A |
Adapter Output | 9.0V/0.6A (DC Power) |
Dimensions (W x D x H) | 5.6 x 4.1 x 2.5 in. (142.3 x 103.4 x 64.3 mm) |
CAMERA | |
---|---|
Image Sensor | 1/2.7“ |
Resolution | 3 MP (2304 × 1296) |
Lens | F/NO: 2.2; Focal Length: 3.89mm |
Night Vision | 850 nm IR LED lên đến 98 ft (30m) |
AUDIO | |
---|---|
Audio Communication | âm thanh 2 chiều |
Audio Input & Output: | Tích hợp micro và loa |