Laptop Lenovo Ideapad Slim 5 Pro 14ACH6 82L700L7VN (14″ IPS/AMD Ryzen 7 5800U/16GB/512GB SSD/Windows 11Pro + Microsoft Office Professional Plus 2021)
– CPU: AMD Ryzen R7-5800U (16MB, up to 4.20GHz)
– RAM: 16GB DDR4
– Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
– VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
– Màn hình: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) IPS, 16:10, 400 nits, 100% sRGB
– Pin: 3Cell 44.5WHrs
– Cân nặng: 1.39 kg
– Màu sắc: Xám
– OS: Windows 11Pro, Microsoft Office Professional Plus 2021
– Bảo hành: 24 tháng (PSD)
Giá gốc là: 24,990,000₫.22,990,000₫Giá hiện tại là: 22,990,000₫.
MUA NGAY
| Hãng sản xuất | Laptop Lenovo |
| Tên sản phẩm | Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 |
| Nhóm thuộc tính | Laptop | Laptop Lenovo IdeaPad | Laptop văn phòng | Laptop Sinh Viên |
| Bộ vi xử lý | |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7-5800U |
| Tốc độ | 1.9GHz upto 4.4GHz, 8 cores 16 threads |
| Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 4MB
L3 Cache: 16MB
|
| Bộ nhớ trong (RAM) | |
| Dung lượng | 16GB Soldered DDR4-3200Mhz |
| Số khe cắm | |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe |
| Tốc độ vòng quay | |
| Khe cắm SSD mở rộng | |
| Ổ đĩa quang (ODD) | Không |
| Hiển thị | |
| Màn hình | 14 inch 2.2K (2240×1400) IPS 300nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB |
| Độ phân giải | 2240×1400 |
| Đồ Họa (VGA) | |
| Card màn hình | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
| Kết nối (Network) | |
| Wireless | 11ax, 2×2 |
| LAN | |
| Bluetooth | Bluetooth® 5.1 |
| Bàn phím , Chuột | |
| Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
| Chuột | Cảm ứng đa điểm |
| Giao tiếp mở rộng | |
| Kết nối USB | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
| Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 1.4b |
| Tai nghe | 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Camera | 720p + IR + ToF |
| Card mở rộng | 1x Card reader |
| LOA | 2 Loa |
| Kiểu Pin | 3 Cell, 56.5WH |
| Sạc pin | Đi kèm |
| Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11Pro + Microsoft Office Professional Plus 2021 |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
| Trọng Lượng | 1.41 kg |
| Màu sắc | Xám |
| Xuất xứ | Trung Quốc |










