Trang chủ
Cửa hàng

Màn hình LCD ASUS ProArt PA34VC 34” (3440 x 1440/IPS/100Hz/5 ms)

– Loại màn hình: Màn hình cong 1900R

– Tỉ lệ: 21:9

– Kích thước: 34 inch

– Tấm nền: IPSĐộ phân giải: 3440×1440

– Tốc độ làm mới tối đa: 100Hz

– Thời gian đáp ứng: 5ms (Gray to Gray)

– Nổi bật : HDR10, 100% sRGB, Độ chính xác màu ΔE < 2 , loa: 2W x 2 Stereo RMS

– Cổng kết nối: Cổng USB-C™ chuẩn Thunderbolt™ 3 – x2 (Cổng vào x1, Cổng ra x1), HDMI(v2.0b) x2, DisplayPort

– Phụ kiện: Cáp nguồn,Cáp Thunderbolt™ 3, Cáp DisplayPort, Cáp HDMI, Cáp USB-C sang A

– Bảo hành: 36 tháng (PSD)

30,490,000

MUA NGAY

Hãng sản xuất Asus
Model ProArt PA34VC
Kích thước màn hình 34 inch
Độ phân giải 3440×1440
Tỉ lệ 21:9
Tấm nền màn hình IPS
Độ sáng  300 cd/㎡ (Typical)
Màu sắc hiển thị 1073.7 triệu màu (10bit)
Độ tương phản 1000 :1 (Typical)
Tần số quét 100Hz
Cổng kết nối Tín hiệu vào: Cổng USB-C™ chuẩn Thunderbolt™ 3 – x2 (Cổng vào x1, Cổng ra x1), HDMI(v2.0b) x2, DisplayPort
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
Cổng USB lắp vào PC (upstream) : Thunderbolt™ 3 USB-C™ x2
Cổng USB lắp vào thiết bị (downstream) : USB3.0 Loại-A x3
Thời gian đáp ứng 5ms (Gray to Gray)
Góc nhìn 178°(H)/178°(V)
Tính năng Video:
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 9 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Người dùng 1/Chế độ Người dùng 2/HDR/Rec. 709 Mode/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
Độ chính xác màu sắc: △E< 2
Điều chỉnh thông số gamma: Có (Hỗ trợ Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 )
Điều chỉnh màu sắc: 6 trục điều chỉnh (R, G, B, C, M, Y)
Hình-trong-Hình : Có
Hình-cạnh-Hình :
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
Hỗ trợ công nghệ Adaptive-Sync :Có
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :Có
Âm Thanh
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
Điện năng tiêu thụ Nút khởi động (thông thường): < 56.72W
Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W ;
Chế độ tắt nguồn : 0W (tắt cứng)
100-240V, 50/60Hz
Kích thước Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 815.12 x (418~538) x 222.86 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 815.12 x 364.79 x 122.17 mm
Kích thước hộp (WxHxD) : 980 x 401 x 588 mm
Cân nặng Trọng lượng thực (Ước lượng) : 11.4 kg,
Không gồm kệ: 7.8 Kg,
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 17.18 kg
Phụ kiện Thunderbolt™ 3 Cable
Dây nguồn
Cáp DisplayPort
Sách hướng dẫn
Cáp USB-C sang A
Cáp HDMI
CD hỗ trợ
Phiếu bảo hành
Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc
Back to Top
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng