BĂNG TẦN | 2.4 GHz |
---|---|
LOẠI THU HOẶC PHÁT | WIFI |
Router Wi-Fi TP-LINK TL-WR840N Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
- Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy băng thông và các công việc cơ bản
- Hỗ trợ chế độ Điểm Truy Cập (Access Point) để tạo ra một Wi-Fi điểm truy cập mới
- Hỗ trợ chế độ Mở Rộng Sóng để tăng cường vùng phủ hiện có trong phòng bạn
- Quyền kiểm soát của phụ huynh quản lý thời gian và phương thức các thiết bị có thể truy cập vào internet
- Hỗ trợ IPTV, IGMP Proxy/Snooping, Bridge và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV
- tương thích với IPv6 (Internet Protocol version 6)
- Mạng khách cung cấp mạng riêng biệt dành cho khách nhằm bảo mật mạng gia đình
- Bảo hành 24 tháng
Liên hệ
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N300 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2 Bedroom Houses
2× Fixed Antennas |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode Range Extender Mode WISP Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 10/100 Mbps WAN Port 4× 10/100 Mbps LAN Ports |
Buttons | Reset Button |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
BẢO MẬT | |
---|---|
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 2.4 GHz Guest Network |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | NO-IP Comex DynDNS |
Management | Tether App Webpage Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 7.2 × 5.0 × 1.4 in (182 × 128 × 35 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router TL-WR840N Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG TRUY CẬP “VÀO ĐÂY” ĐỂ TẢI VỀ DRIVERS, PHẦN MỀM VÀ FIRMWARE CỦA Router Wi-Fi TP-LINK TL-WR840N