BĂNG TẦN | 2.4 GHz – 5 GHz |
---|---|
LOẠI THU HOẶC PHÁT | ETHERNET, WIFI |
TP-LINK EAP225 AC1350 Wireless MU-MIMO Gigabit Ceiling Mount Access Point
- Tốc độ 450Mbps trên băng tần 2.4GHz và tốc độ 867Mbps trên băng tần 5GHz, cho tổng tốc độ Wi-Fi lên đến 1317Mbps.
- Hỗ trợ chuyển vùng liền mạch giúp ccs cuộc gọi video và thoai mượt mà khi người dùng di chuyển giữa các vị trí.
- Quản lý tập trung trên Cloud và ứng dụng Omada để quản lý cực kỳ dễ dàng và thuận tiện.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE passive tương thích với 802.3af, thuận tiện và linh hoạt cho việc lắp đặt.
- Mạng khách an toàn cùng nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và các công nghệ bảo mật Wi-Fi phong phú.
- Chức năng Band Steering cho phép tự động chuyển các thiết bị sử dụng băng tần kép sang băng tần 5GHz rộng hơn để kết nối nhanh hơn.
- MU-MIMO nghĩa là các điểm truy cập đồng thời truyền dữ liệu với nhiều thiết bị, tăng tốc kết nối.
- Chức năng Beamforming tập trung tín hiệu về nơi bạn cần nhất, cung cấp trải nghiệm Wi-Fi nhanh và ổn định.
- Bạn có thể đặt lịch để các điểm truy cập tự động khởi động lại và Wi-Fi bật / tắt vào những thời điểm bạn chọn. !
- Learn more about Controller Software >
- Bảo hành 36 tháng
Liên hệ
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x Cổng Gigabit Ethernet (RJ-45) (Hỗ trợ PoE IEEE802.3af và PoE Passive*) |
Khóa bảo mật vật lý | Có |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3af/at PoE • 24V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included) |
Điện năng tiêu thụ | EU: 10.5 W US: 12.6W |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.1 × 7.1 × 1.5 in (205.5 × 181.5 × 37.1 mm) |
Dimensions | 8.1 × 7.1 × 1.5 in. (205.5 × 181.5 × 37.1 mm) |
Dạng Ăng ten | 3 ăng ten trong đẳng hướng * 2.4GHz: 4dBi 5GHz: 5dBi |
Lắp | Lắp đặt trên trần nhà/ tường (bộ bao gồm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz: Lên đến 867Mbps 2.4GHz: Lên đến 450Mbps * |
Tính năng Wi-Fi | Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 16 SSIDs, 8 cho mỗi băng tần) Mở/Tắt sóng Wi-Fi Phân kênh tự động Kiểm soát điện năng truyền tải (điều chỉnh điện năng truyền tải trên dBm) QoS(WMM) Band Steering Cân bằng tải MU-MIMO * Airtime Fairness * Beamforming * Hạn chế tốc độ Lịch khởi động lại Lịch Wi-Fi Thống kê Wi-Fi dựa trên SSID / AP / Client |
Bảo mật Wi-Fi | Xác thực Captive Portal Kiểm soát truy cập Lọc địa chỉ Mac Wi-Fi Cô lập Wi-Fi giữa các máy khách Gán VLAN cho SSID Phát hiện AP giả mạo Hỗ trợ 802.1X |
Công suất truyền tải | CE: ≤20dBm(2.4GHz,EIRP) ≤23dBm(5GHz,EIRP) FCC: ≤24dBm(2.4GHz) ≤22dBm(5GHz) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada Cloud Access | Có |
Omada App | Có |
Omada Cloud Controller | Có |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Omada Controller Software | Có |
Cloud Access | Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1,v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Có |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Access Point gắn trần Wi-Fi Gigabit MU-MIMO AC1350 EAP225 Bộ chuyển đổi PoE Passive, Dây điện Bộ lắp đặt Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~60 ℃ (32 ℉~144℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
* Tốc độ tín hiệu Wi-Fi tối đa là tốc độ vật lý được lấy từ thông số kỹ thuật của chuẩn 802.11. Thông lượng dữ liệu Wi-Fi thực tế và vùng phủ sóng Wi-Fi không được đảm bảo và sẽ thay đổi do 1) yếu tố môi trường, bao gồm vật liệu xây dựng, vật thể và chướng ngại vật, 2) điều kiện mạng, bao gồm nhiễu nội bộ, khối lượng và mật độ lưu lượng, vị trí sản phẩm, độ phức tạp của mạng và chi phí mạng và 3) các hạn chế của máy khách, bao gồm hiệu suất, vị trí, kết nối, chất lượng và điều kiện máy khách được xếp hạng.
** Các chức năng của MU-MIMO, Airtime Fairness và Beamforming, thông số kỹ thuật của 3 ăng ten đẳng hướng bên trong, 450 Mbps trên 2.4 GHz và PoE thụ động chỉ được hỗ trợ trên EAP225 v3.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG TRUY CẬP “VÀO ĐÂY” ĐỂ TẢI VỀ DRIVERS, PHẦN MỀM VÀ FIRMWARE CỦA TP-LINK EAP225