BĂNG TẦN | 2.4 GHz |
---|---|
KIỂU KẾT NỐI | WIFI |
ĐỘ PHÂN GIẢI | 1296P |
LOẠI THU HOẶC PHÁT | WIFI |
LOẠI CAMERA | TRONG NHÀ |
THƯƠNG HIỆU CAMERA | TAPO |
TP-LINK Tapo C110 Home Security Wi-Fi Camera
- Video độ phân giải cực cao – Ghi lại hình ảnh sắc nét với độ phân giải cực cao 3MP
- Tầm nhìn ban đêm rõ nét – Cung cấp khoảng cách quan sát trực quan lên đến 9 mét
- Phát hiện và Cảnh báo chuyển động – Thông báo cho bạn khi camera phát hiện chuyển động
- Âm thanh và Đèn báo động – Kích hoạt đèn và âm báo để hù dọa những vị khách không mong muốn
- Âm thanh hai chiều – Giao tiếp thông qua loa ngoài và micrô tích hợp
- Lưu trữ an toàn – Lưu trữ nội bộ lên đến 256 GB với thẻ nhớ microSD, tương đương 512 giờ (21 ngày) (dựa trên điều kiện của phòng thí nghiệm)
- Dễ dàng cài đặt và quản lý – Quản lý mọi thứ với ứng dụng Tapo
Liên hệ
NETWORK | |
---|---|
Bảo mật | 128 Bit AES Encryption with SSL/TLS |
Wireless Rate | 11 Mbps (802.11 b) 54 Mbps (802.11 g) 72.2Mbps (802.11n) |
Frequency | 2.4 GHz |
Wireless Security | WPA, WPA2-PSK |
ACTIVITY NOTIFICATIONS | |
---|---|
Input Trigger | Phát hiện chuyển động |
Output Notification | Thông báo đẩy |
VIDEO | |
---|---|
Video Compression | H.264 |
Video Streaming | 3MP |
SYSTEM | |
---|---|
Regulatory Certification | CE, NCC |
System Requirements | iOS 9+, Android 4.4+ |
ENVIRONMENT | |
---|---|
Operating Temperature | 0-40 °C (32-104 °F) |
Storage Temperature | -40-70 °C (-40-158 °F) |
Operating Humidity | 10-90% RH Không ngưng tụ |
Storage Humidity | 5-90% RH Không ngưng tụ |
PACKAGE CONTENTS | |
---|---|
Package Contents | Tapo C110 Bộ Chuyển Đổi Nguồn DC Hướng Dẫn Khởi Động Nhanh Vít Gắn Đế Gắn |
HARDWARE | |
---|---|
Button | Nút Reset |
Indicator LED | Hệ Thống LED |
Adapter Input | 100-240V, AC, 50/60 Hz, 0.3 A |
Adapter Output | 9.0 V / 0.6 A |
Dimensions (W x D x H) | 2.7 x 2.1 x 3.9 in (67.6 x 54.8 x 98.9 mm) |
CAMERA | |
---|---|
Image Sensor | 1/2.8’’ |
Resolution | 3MP(2304 x 1296) |
Lens | F/NO: 2.0, Focal Length: 3.3 mm |
Night Vision | 850 nm IR LED (up to 30 ft) |
AUDIO | |
---|---|
Audio Communication | Âm Thanh Hai Chiều |
Audio Input & Output: | Micro và Loa |