| BĂNG TẦN | 2.4 GHz |
|---|---|
| ĐỘ PHÂN GIẢI | FULL HD 1080P |
| KIỂU KẾT NỐI | IP, WIFI, WIFI + IP |
| LOẠI THU HOẶC PHÁT | ETHERNET, WIFI |
| LOẠI CAMERA | TRONG NHÀ |
| THƯƠNG HIỆU CAMERA | TAPO |
TP-LINK Tapo C200 Home Security Wi-Fi Camera Rotating Scan
- Video Độ Nét Cao: Ghi lại mọi chi tiết ở độ phân giải 1080p rõ nét.
- Quay và Quét: 360º theo chiều ngang và 114º theo chiều dọc.
- Chế Độ Quan Sát Ban Đêm Nâng Ca: cung cấp tầm nhìn thực tế lên đến 9 mét
- Phát Hiện Chuyển Động và Thông Báo : thông báo cho bạn nếu phát hiện điều gì đó đáng ngờ.
- Báo Động Âm Thanh và Ánh Sáng: Kích hoạt ánh sáng và hiệu ứng âm thanh để làm hoảng sợ những vị khách không mời.
- Âm Thanh Hai Chiều: Giao tiếp với người khác bằng micrô và loa tích hợp.
- Lưu Trữ An Toàn: Hỗ trợ lưu trữ nội bộ với thẻ SD 128 GB, trung bình 384 giờ (16 ngày). (Dựa trên điều kiện phòng thí nghiệm)
- Điều khiển bằng giọng nói: Giải phóng đôi tay của bạn với điều khiển bằng giọng nói: hoạt động với Trợ lý Google và Amazon Alexa. (Trợ lý Google và Amazon Alexa không hỗ trợ tất cả các ngôn ngữ và quốc gia)
- Bảo hành 24 tháng
Liên hệ

| NETWORK | |
|---|---|
| Bảo mật | mã hóa AES128 bit với SSL/TLS |
| Wireless Rate | 11Mbps(802.11b) 54Mbps(802.11g) 150Mbps(802.11n) |
| Frequency | 2.4 GHz |
| Wireless Security | WPA/WPA2-PSK |
| ACTIVITY NOTIFICATIONS | |
|---|---|
| Input Trigger | Phát hiện chuyển động |
| Output Notification | Thông báo đẩy |
| VIDEO | |
|---|---|
| Video Compression | H.264 |
| Frame Rate | 15fps |
| Video Streaming | 1080p |
| SYSTEM | |
|---|---|
| Regulatory Certification | FCC, IC, CE, NCC |
| System Requirements | iOS 9+, Android 4.4+ |
| ENVIRONMENT | |
|---|---|
| Operating Temperature | 0°C~40°C (32°F~104°F) |
| Storage Temperature | -40°C~70°C (-40°F~158°F) |
| Operating Humidity | 10%~90%RH không ngưng tụ |
| Storage Humidity | 5%~90%RH không ngưng tụ |
| PACKAGE CONTENTS | |
|---|---|
| Package Contents | Camera Wi-Fi An Ninh Gia Đình Quay/ Quét Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn khởi động nhanh Vít gắn Tấm lắp Đế Camera |
| HARDWARE | |
|---|---|
| Button | Nút reset |
| Indicator LED | LED hệ thống |
| Adapter Input | 100-240VAC, 50/60Hz, 0.3A |
| Adapter Output | 9.0V/0.6A |
| Dimensions (W x D x H) | 3.4 x 3.3 x 4.6 in. (86.6 x 85 x 117.7 mm) |
| CAMERA | |
|---|---|
| Image Sensor | 1/2.9“ |
| Resolution | 1080p Full HD |
| Lens | F/NO: 2.4; Focal Length: 4mm |
| Night Vision | 850 nm IR LED lên tới 9m |
| View Range | 360° chiều ngang, 114° chiều dọc |
| AUDIO | |
|---|---|
| Audio Communication | âm thanh 2 chiều |
| Audio Input & Output: | micro và loa tích hợp |
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG TRUY CẬP “VÀO ĐÂY” ĐỂ TẢI VỀ DRIVERS, PHẦN MỀM VÀ FIRMWARE CỦA TP-LINK Tapo C200













