LOẠI THU HOẶC PHÁT | ETHERNET |
---|
TP-LINK TL-R605 SafeStream Gigabit Multi-WAN VPN Router
- Tích Hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)‡, Quản lý Cloud tập trung, và Giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý tiện lợi và dễ dàng.
- Năm Cổng Gigabit: Kết nối có dây tốc độ cao.
- Lên tới 4 Cổng WAN: 1 cổng WAN gigabit và 3 cổng WAN/LAN gigabit WAN/LAN sử dụng tối ưu hóa băng thông.
- VPN Bảo Mật Cao: Hỗ trợ lên tới 20 x IPsec LAN-to-LAN, 16× OpenVPN*, 16× L2TP, và 16× PPTP kết nối VPN.
- Tính Năng Bảo Mật Phong Phú: Chính sách tường lửa nâng cao, bảo vệ DoS, lọc IP/MAC/URL, và nhiều tính năng bảo mật bảo vệ mạng và dữ liệu của bạn.
- Tìm Hiểu Thêm Về Omada Cloud SDN>
- Bảo hành 36 tháng
Liên hệ
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | • IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP |
Giao diện | • 1 Cổng WAN Gigabit Cố Định • 1 Cổng LAN Gigabit Cố Định • 3 Cổng WAN/LAN Gigabit Có thể thay đổi |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m) |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Bộ chuyển đổi DC 9V/0.85A |
Flash | SPI 16MB |
DRAM | 128 MB |
LED | PWR, SYS, WAN, LAN |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 × 4.0 × 1.0 in (158 × 101 × 25mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Concurrent Session | 25,000 |
IPsec VPN Throughput | 41.5 Mbps |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN | • Static/Dynamic IP • PPPoE • PPTP • L2TP |
MAC Clone | Modify WAN/LAN MAC Address*
*LAN MAC Address can be modified only in Standalone Mode. |
DHCP | • DHCP Server/Client • DHCP Address Reservation • Multi-net DHCP* • Multi-IP Interfaces**Multi-IP Interfaces and Multi-Net DHCP are supported only in Controller Mode |
IPv6 | Developing*
*IPv6 is being developed and will be updated in the following software versions |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
---|---|
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | • Static Routing • Policy Routing |
Kiếm soát băng tần | • IP/Port-based Bandwidth Control • Guarantee & Limited Bandwidth |
Load Balance | • Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing*, Failover) • Online Detection*Tính năng này chỉ được hỗ trợ trong Chế độ độc lập. |
NAT | • One-to-One NAT* • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering* • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG, UPnP*Tính năng này chỉ được hỗ trợ trong Chế độ độc lập |
Bảo mật | • SPI Firewall • VPN Passthrough • FTP/H.323/PPTP/SIP/IPsec ALG • DoS Defence, Ping of Death • Local Management |
Session Limit | IP-based Session Limit |
VPN | |
---|---|
IPsec VPN | • 20 IPsec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IKEv1/v2* • MD5, SHA1 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS)*These functions require the use of Omada Hardware Controller, Software Controller, or Cloud-Based Controller |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server • 10 PPTP VPN Clients • 16 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server • 10 L2TP VPN Clients • 16 Tunnels • L2TP over IPSec |
OpenVPN | • OpenVPN Server* • 10 OpenVPN Clients* • 16 OpenVPN Tunnels**OpenVPN requires the use of Omada Hardware Controller, Software Controller, or Cloud-Based Controller |
BẢO MẬT | |
---|---|
Bộ lọc | WEB Group Filtering* URL Filtering Web Security**Tính năng này chỉ được hỗ trợ trong Chế độ độc lập. |
ARP Inspection | • Sending GARP Packets* • ARP Scanning* • IP-MAC Binding**Tính năng này chỉ được hỗ trợ trong Chế độ độc lập. |
Attack Defense | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN |
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
AUTHENTICATION | |
---|---|
Web Authentication | • No Authentication • Simple Password* • Hotspot(Local User / Voucher* / SMS* / Radius*) • External Radius Sever • External Portal Sever* • Facebook**Tính Năng Này Yêu Cầu Sử Dụng Omada Hardware Controller, Software Controller, hoặc Cloud-Based Controller |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Dịch vụ | DNS Động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
Maintenance | • Time Setting • Diagnostic • Firmware Upgrade • Factory Defaults/Reboot • Backup&Restore • System Log • Remote Management • Statistics • Controller Settings • SNMP |
Management Features | • Automatic Device Discovery • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • Captive Portal Configuration • ZTP (Zero-Touch Provisioning)**Zero-Touch Provisioning is supported only when using Omada Cloud-Based Controller. |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • TL-R605 • Bộ Chuyển Đổi Nguồn • Cáp Ethernet RJ45 • Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh |
System Requirements | Microsoft® Windows® 10, 8, 7,Vista™, XP hoặc MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG TRUY CẬP “VÀO ĐÂY” ĐỂ TẢI VỀ DRIVERS, PHẦN MỀM VÀ FIRMWARE CỦA TP-LINK TL-R605