LOẠI THU HOẶC PHÁT | ETHERNET |
---|
TP-LINK TL-SG3428MP JetStream L2 Managed Switch – 28 Gigabit ports with 24 PoE+ ports
- Tổng PoE 384 W: 24 cổng PoE+ tuân theo chuẩn 802.3at/af với tổng cấp nguồn là 384W*.
- Cổng Full Gigabit: 24 cổng PoE+ gigabit và 4 khe SFP gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao.
- Tích hợp vào Omada SDN: Cung cấp Zero-Touch Provisioning (ZTP)**, Quản lý Cloud tập trung, và Giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý tiện lợi và dễ dàng.
- Định Tuyến Tĩnh: Giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng tài nguyên mạng hiệu quả hơn.
- Chiến lược bảo mật mạnh mẽ: Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Cổng Bảo Mật DoS Defend, kiểm soát Storm, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, v.v.
- Tối Ưu Hóa Các Ứng Dụng Thoại và Video: QoS L2/L3/L4 và IGMP snooping.
- Quản Lý Độc Lập: Web, CLI (Cổng Console, Telnet, SSH), SNMP, RMON và Dual Image mang lại khả năng quản lý mạnh mẽ
- Bảo hành 36 tháng
Liên hệ
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | • 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps • 4 khe Gigabit SFP • 1 cổng Console RJ45 • 1 cổng Console Micro-USB |
Số lượng quạt | 2 |
Bộ cấp nguồn | 100-240 V AC~50/60 Hz |
Cổng PoE+ (RJ45) | • Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3at/af • Cổng PoE+: 24 cổng, lên tới 30 W mỗi cổng • Tổng nguồn: 384 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 13.0 × 1.7 in (440 × 330 × 44 mm) |
Lắp | Giá Đỡ |
Tiêu thụ điện tối đa | • 31.0 W (110 V/60 Hz) (no PD connected) • 463.8 W (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 105.78 BTU/h (110 V/60 Hz) (no PD connected) • 1582.49 BTU/h (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 41.66 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling – SP (Strict Priority) – WRR (Weighted Round Robin) – SP+WRR • Bandwidth Control – Port/Flow based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows – Mirror (to supported interface) – Redirect (to supported interface) – Rate Limit – QoS Remark |
L2 and L2+ Features | • Link Aggregation – Static link aggregation – 802.3ad LACP – Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol – 802.1d STP – 802.1w RSTP – 802.1s MSTP – STP Security: TC Protect, BPDU Filter, BPDU Protect, Root Protect, Loop Protect • Loopback Detection – Port-based – VLAN based • Flow Control – 802.3x Flow Control – HOL Blocking Prevention • Mirroring – Port Mirroring – CPU Mirroring – One-to-One – Many-to-One – Tx/Rx/Both |
L2 Multicast | • Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping – IGMP v1/v2/v3 Snooping – Fast Leave – IGMP Snooping Querier – IGMP Authentication • IGMP Authentication • MVR • MLD Snooping – MLD v1/v2 Snooping – Fast Leave – MLD Snooping Querier – Static Group Config – Limited IP Multicast • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
VLAN | • VLAN Group – Max 4K VLAN Groups • 802.1q Tagged VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 • GVRP • VLAN VPN (QinQ) – Port-Based QinQ – Selective QinQ • Voice VLAN |
Access Control List | • Time-based ACL • MAC ACL – Source MAC – Destination MAC – VLAN ID – User Priority – Ether Type • IP ACL -Source IP – Destination IP – Fragment – IP Protocol – TCP Flag – TCP/UDP Port – DSCP/IP TOS – User Priority • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy – Mirroring – Redirect – Rate Limit – QoS Remark • ACL apply to Port/VLAN |
Bảo mật | • IP-MAC-Port Binding – DHCP Snooping – ARP Inspection – IPv4 Source Guard • IPv6-MAC-Port Binding – DHCPv6 Snooping – ND Detection – IPv6 Source Guard • DoS Defend • Static/Dynamic Port Security – Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control – kbps/ratio/pps control mode • IP/Port/MAC based access control • 802.1X – Port based authentication – Mac based authentication – VLAN Assignment – MAB – Guest VLAN – Support Radius authentication and accountability • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 |
IPv6 | • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 ACL • IPv6 Interface • Static IPv6 Routing • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications – DHCPv6 Client – Ping6 – Tracert6 – Telnet (v6) – IPv6 SNMP – IPv6 SSH – IPv6 SSL – Http/Https – IPv6 TFTP |
L3 Features | • 16 IPv4/IPv6 Interfaces • Static Routing – 48 static routes • Static ARP • 316 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay • DHCP L2 Relay |
Quản lý | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet • SNMPv1/v2c/v3 – Trap/Inform – RMON (1, 2, 3, 9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log |
Advanced Features | • Support Omada Hardware Controller (OC200/OC300), Software Controller, Cloud-Based Controller • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • ZTP (Zero-Touch Provisioning)* |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • Switch TL-SG3428MP • Dây điện • Hướng dẫn cài đặt nhanh • Bộ giá đỡ • Chân đế cao su |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–45 ℃ (32–113 ℉); • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG TRUY CẬP “VÀO ĐÂY” ĐỂ TẢI VỀ DRIVERS, PHẦN MỀM VÀ FIRMWARE CỦA TP-LINK TL-SG3428MP