Trang chủ
Cửa hàng

Wi-Fi Router Mercusys AC10 Băng Tần Kép AC1200

  • Wi-Fi Tốc Độ Cao – Kết nối nhanh và ổn định, tốc độ đạt tới 1167 Mbps (300 Mbps trên băng tần the 2.4 GHz và 867 Mbps trên băng tần 5 GHz)
  • 4 Ăng ten ngoài độ lợi cao – Nhận tín hiệu Wi-Fi mạnh mẽ trong mọi ngóc ngách trong nhà bạn
  • Dễ Dàng Cài Đặt – Cài đặt chỉ trong vài phút qua giao diện web trực quan
  • Quyền Kiểm Soát Phụ Huynh – Bảo vệ gia đình bạn bằng cách cài đặt các chính sách truy cập thích hợp để sử dụng Internet có trách nhiệm, an toàn
  • Hỗ trợ IPTV và IPv6
  • Bảo hành 24 tháng

399,000

MUA NGAY
BĂNG TẦN

2.4 GHz – 5 GHz

LOẠI THU HOẶC PHÁT

WIFI

 

Kết Nối với Tốc Độ Tối Đa

Router Wi-Fi Bằng Tần Kép AC1200

AC10

Giải Trí Bất Tận với Wi-Fi Băng Tần Kép

Tuân theo tiêu chuẩn 802.11ac mạnh mẽ, AC10 cung cấp tốc độ Wi-Fi cực nhanh lên đến 1200 Mbps, nhanh gấp 3 lần tốc độ của chuẩn 802.11n trước đây. Tốc độ 300 Mbps (2.4 GHz) để truy cập internet, email và mạng xã hội hoặc tốc độ 867 Mbps (5 GHz) cho các tác vụ đòi hỏi nhiều băng thông như phát trực tuyến HD và chơi game.

867 Mbps (5 GHz) 300 Mbps (2.4 GHz) 802.11n 802.11ac

Vùng Phủ Rộng Hơn

Bốn ăng-ten 5dBi bên ngoài được hỗ trợ bằng công nghệ ăng-ten tiên tiến cung cấp cho người dùng vùng phủ sóng không dây lớn hơn trong nhà hoặc văn phòng của bạn. Với sự kết hợp của Công nghệ Beamforming, AC10 có thể phát hiện vị trí của các thiết bị được kết nối của bạn và tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía chúng, giúp kết nối của bạn ổn định hơn.

Router Truyền Thống
không có Beamforming
AC10 với Beamforming

Công nghệ MU-MIMO

Với MU-MIMO, AC10 giao tiếp với nhiều thiết bị cùng lúc cho phép các thiết bị kết nối đạt được tốc độ nhanh hơn router chuẩn AC, tăng thông lượng mạng tổng thể.

Dễ Dàng Cài Đặt

Không cần cấu hình phức tạp, bạn có thể chỉ cần làm theo hướng dẫn từng bước trên trang web trực quan để cài đặt AC10 của mình trong vài phút.

  • 1 / Tạo ra một mật mã đăng nhập thống nhất
  • 2 / Chọn dịch vụ internet của bạn và nhập thông tin được yêu cầu
  • 3 / Đặt tên mạng không dây của bạn (SSID) và mật mã

Sẵn Sàng cho IPTV Mượt Mà

IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối, và công nghệ Tag VLAN cho phép các hoạt động phát trực tuyến của bạn thông qua các cổng LAN, tối ưu hóa video độ phân giải cao.

  •  

    Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh

    Giám Sát trẻ em (hoặc nhân viên) bằng cách giới hạn truy cập. Quản lý thời gian và phương thức các thiết bị được kết nối có thể truy cập
    internet.

  •  

    Mạng Khách

    Cho phép khách tham gia vào mạng Wi-Fi của bạn—mà vẫn bảo vệ được quyền riêng tư của bạn. Giúp dễ dàng chia sẻ và bảo mật.

  •  

    Bảo Mật Nâng Cao

    Tiêu chuẩn mã hóa WPA/WPA2 tạo ra một lớp bảo vệ tích cực chống lại các mối đe dọa an ninh và những kẻ xâm nhập.

  •  

    Hỗ trợ IPv6

    Cho phép bạn tận hưởng các dịch vụ IPv6 được cung cấp bởi ISP của bạn và truy cập
    trang web IPv6

  •  

    Chế độ Điểm Truy Cập

    Mở rộng mạng có dây và
    chuyển thành mạng không dây

  •  

    Chất Lượng Dịch Vụ

    Ưu tiên các thiết bị bạn chọn có
    hiệu suất tốt hơn

*Maximum wireless signal rates are the physical rates derived from IEEE Standard 802.11 specifications. Actual wireless data throughput and wireless coverage are not guaranteed and will vary as a result of 1) environmental factors, including building materials, physical objects, and obstacles, 2) network conditions, including local interference, volume and density of traffic, product location, network complexity, and network overhead, and 3) client limitations, including rated performance, location, connection, quality, and client condition.

Wireless
Wireless Standards
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz
Frequency
2.4 GHz, 5 GHz
Signal Rate
Lên tới 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, 867 Mbps trên băng tần 5 GHz
Reception Sensitivity
11g 6Mbps: -96dBm
11g 54Mbps: -78dBm
11n HT40 MCS7: -74dBm
11n HT20 MCS7: -71dBm
11a 6Mbps: -97dBm
11a 54Mbps: -79dBm
11ac VHT20 MCS8: -74dBm
11ac VHT40 MCS9: -70dBm
11ac VHT80 MCS9: -65dBm
Transmission Power
2.4 GHz < 20dBm (EIRP)
5 GHz < 23dBm (EIRP)
Wireless Security
WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK
Wireless Functions
Mở/ Tắt Wireless Radio, WMM
Hardware
Dimensions (W X D X H)
4.5 × 3.7 × 1.0 in (114 × 94 × 26 mm)
Button
Nút Reset/WPS
External Power Supply
9V/0.85A
Antenna Type
4 Ăng ten đẳng hướng cố định 5 dBi
Ethernet Ports
1 cổng WAN 10/100 Mbps
2 cổng LAN10/100 Mbps

QUÝ KHÁCH VUI LÒNG TRUY CẬP “VÀO ĐÂY” ĐỂ TẢI VỀ DRIVERS, PHẦN MỀM VÀ FIRMWARE CỦA MERCUSYS AC10

Back to Top
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng