Màn hình cong máy tính 32inch Samsung LC32G55TQWEXXV
- Độ phân giải: 2,560 x 1,440 WQHD sắc nét
- Công nghệ HDR10 chân thực, sống động
- AMD FreeSync Premium hạn chế giựt hình, xé hình
- Tần số quét 144Hz siêu tốc
- Tốc Độ Phản Hồi 1ms
- Hỗ trợ HDMI, Display Port, Audio out 3.5mm
- Bảo hành 2 năm

8,976,000₫
MUA NGAY
Độ Cong Hoàn Hảo
Cảm nhận rõ sự kịch tính đến nghẹt thở trong mỗi trận đấu bạn tham gia với màn hình cong 1000R lý tưởng. Nhanh chóng nắm bắt tình hình, làm chủ thế trận với tầm nhìn được mở rộng tối ưu cùng hình ảnh hiển thị sắc nét đến không ngờ.
Độ Phân Giải WQHD Tuyệt Mỹ
Mở rộng không gian màn hình, nâng tầm chất lượng nội dung hoàn hảo. Với mật độ điểm ảnh gấp 1.7 lần so với Full HD thông thường, độ phân giải WQHD mang đến hình ảnh hiển thị cực kỳ chi tiết và sắc nét, kiến tạo hoàn hảo trải nghiệm xem.
Tần Số Quét 144Hz Siêu Tốc
Sẵn sàng chinh chiến, hạ gục đối thủ với tốc độ chuẩn xác. Tần số quét 144Hz siêu tốc hạn chế tối đa tình trạng giựt hình và chống rung mờ chuyển động hiệu quả, mang đến những trải nghiệm mượt mà khi chiến đấu.
Tốc Độ Phản Hồi 1ms
Phản xạ nhanh chóng trước mọi tình huống nhờ tốc độ phản hồi 1ms. Chuyển động chuột chính xác cho phép bạn nắm bắt nhanh chóng tình hình, dễ dàng đánh bại mọi kẻ thù, luôn là người dẫn đầu trong mọi cuộc chơi.
Công Nghệ AMD FreeSync Premium
Công nghệ AMD FreeSync Premium giúp giảm thiểu tình trạng giựt hình, xé hình và hạn chế độ trễ đầu vào khi chơi game. Tốc độ khung hình được tối ưu hiệu quả đảm bảo mỗi phân cảnh chuyển động đều trở nên liền mạch và mượt mà.
Công Nghệ HDR Chân Thực Tuyệt Đối
Trải nghiệm từng màn game chân thực ngay trước mắt với công nghệ HDR10 đỉnh cao. Tái tạo hoàn hảo từng khung hình tối với sắc đen sâu thẳm, sắc trắng thuần khiết cùng độ phân giải chi tiết vượt trội, để bạn nhìn rõ đối thủ, bứt phá dẫn đầu cuộc đua.
Futuristic design
Thông số kỹ thuật
-
Độ Cong Màn Hình1000R
-
Tỷ lệ khung hình16:9
-
Độ sáng250
-
Tỷ lệ tương phản2,500:1(Typ.)
-
Độ phân giải2,560 x 1,440
-
Thời gian phản hồi1 (MPRT)
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hiển Thị
- Screen Size (Class)32
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)697.344(H)x392.256(V)
- Screen Curvature1000R
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng250
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)200
- Tỷ lệ tương phản2,500:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phản Mega ∞ DCR
- HDR(High Dynamic Range)HDR10
- Độ phân giải2,560 x 1,440
- Thời gian phản hồi1 (MPRT)
- Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 144Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeN/A
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncN/A
- FreeSync PremiumYes
- FreeSync Premium ProN/A
- G-SyncN/A
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerYes
- Black EqualizerYes
- Low Input Lag ModeYes
- Refresh Rate OptimizorYes
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXYes
- HDMI-CECN/A
Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port1 EA
- Display Port Version1.2
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionN/A
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version2
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB PortsNo
- USB Hub VersionN/A
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerN/A
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80,non-condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcCustom/FPS/RTS/RPG/AOS/Cinema/Dynamic Contrast
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Màu sắcBLACK
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2 ~ 18
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường75 x 75
Eco
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)59 W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.5 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)710.1 x 533.6 x 272.6 mm
- Không có chân đế (RxCxD)710.1 x 439.4 x 135.9 mm
- Thùng máy (RxCxD)794.0 x 200.0 x 494.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế5.7 kg
- Không có chân đế5.3 kg
- Thùng máy8.0 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableN/A
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableN/A
- Remote ControllerN/A
Disclaimer
- DisclaimerYes