Trang chủ
Cửa hàng

Màn hình máy tính LED 19inch Samsung LS19A330NHEXXV

  • Độ phân giải: 1,366 x 768
  • Tần số quét: Max 60Hz
  • Chế Độ Eye Saver & Công Nghệ Flicker Free
  • Hỗ trợ HDMI và D-sub
  • Chế Độ Game Mode Đỉnh Cao
  • Bảo hành 2 năm

3,023,000

MUA NGAY

Chăm Sóc Toàn Diện Cho Đôi Mắt

Bảo vệ tối ưu đôi mắt cho phép bạn làm nhiều việc hơn. Công nghệ bảo vệ mắt tiên tiến giúp giảm thiểu tình trạng mỏi mắt và tăng cường sự thoải mái khi bạn làm việc trong thời gian dài. Công nghệ Flicker Free loại bỏ tình trạng nhấp nháy khó chịu thường thấy trên màn hình, trong khi chế độ Eye Saver giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh.

Màn hình được hỗ trợ bởi chế độ Eye Saver và công nghệ Flicker Free mang đến trải nghiệm xem thoải mái hơn.

Đầy Đủ Các Kết Nối Cần Thiết

Kết nối trực tiếp màn hình với ổ nhớ ngoài hoặc các thiết bị khác nhờ được trang bị đầy đủ cổng HDMI và D-sub. Giờ đây, bạn có thể giải quyết công việc hiệu quả và linh hoạt hơn với khả năng kết nối thuận tiện.

Hình ảnh cho thấy cổng HDMI và D-sub nằm ở phía sau màn hình.

Chế Độ Game Mode Đỉnh Cao

Chế độ Game Mode giúp tối ưu độ tương phản khung hình, mang lại cho bạn những lợi thế vượt trội trong suốt trận đấu. Bằng cách tăng độ tương phản trong các phân cảnh, chế độ Game Mode có thể hiển thị rõ nét các khu vực tối, cho bạn dễ dàng nhìn rõ kẻ thù, nhanh chóng dành lấy chiến thắng.

So sánh bên trái khi không bật chế độ Game Mode với bên phải khi bật chế độ này. Kết quả cho thấy khả năng hiển thị nội dung trò chơi ở bên phải chi tiết hơn.

Thông số kỹ thuật

  • Tỷ lệ khung hình16:9

  • Độ sáng250cd/㎡

  • Tỷ lệ tương phản600:1(Typical)

  • Độ phân giải1,366 x 768

  • Thời gian phản hồi5 (GTG)

  • Góc nhìn (H/V)90°/65°

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)19
  • Flat / CurvedFlat
  • Active Display Size (HxV) (mm)409.8mm x 230.4mm
  • Screen CurvatureN/A
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  • Tấm nềnTN
  • Độ sáng250cd/㎡
  • Peak Brightness (Typical)N/A
  • Độ sáng (Tối thiểu)200cd/㎡
  • Tỷ lệ tương phản600:1(Typical)
  • Tỷ lệ Tương phản Mega
  • HDR(High Dynamic Range)N/A
  • HDR10+N/A
  • Độ phân giải1,366 x 768
  • Thời gian phản hồi5 (GTG)
  • Góc nhìn (H/V)90°/65°
  • Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
  • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
  • Tần số quétMax 60Hz

Tính năng chung

  • Samsung MagicRotation AutoN/A
  • Eco Saving PlusN/A
  • Eco Motion SensorN/A
  • Eco Light SensorN/A
  • 0.00 W Off modeN/A
  • Eye Saver ModeYes
  • Flicker FreeYes
  • Hình-trong-HìnhN/A
  • Picture-By-PictureN/A
  • Active Crystal ColorN/A
  • Quantum Dot ColorN/A
  • Chế độ chơi GameN/A
  • Image SizeN/A
  • USB Super ChargingN/A
  • Daisy ChainN/A
  • Windows CertificationWindows 10
  • FreeSyncN/A
  • G-SyncN/A
  • Off Timer PlusN/A
  • Smartphone Wireless ChargingN/A
  • Screen Size OptimizerN/A
  • Black EqualizerN/A
  • Low Input Lag ModeN/A
  • Refresh Rate OptimizorN/A
  • Custom KeyN/A
  • Super Arena Gaming UXN/A
  • HDMI-CECN/A
  • Auto Source SwitchN/A
  • Auto Source Switch+N/A
  • Adaptive PictureN/A
  • USB-C Power BoostN/A
  • Ultrawide Game ViewN/A

Smart Service

  • Smart TypeN/A
  • Hệ Điều HànhN/A
  • BixbyN/A
  • TV PlusN/A
  • Universal GuideN/A
  • SmartThings App SupportN/A
  • SmartThingsN/A
  • Mobile to Screen – Mirroring, DLNAN/A
  • Tap ViewN/A
  • Remote AccessN/A
  • Sound MirroringN/A
  • ConnectShare™ (USB 2.0)N/A

Giao diện

  • Hiển thị không dâyNo
  • D-Sub1 EA
  • DVINo
  • Dual Link DVINo
  • Display PortNo
  • Display Port VersionNo
  • Display Port OutNo
  • Display Port Out VersionNo
  • Mini-Display PortNo
  • HDMI1 EA
  • HDMI Version1.4
  • Tai ngheNo
  • Tai ngheNo
  • USB PortsNo
  • USB Hub VersionNo
  • USB-CNo
  • USB-C Charging PowerNo
  • Thunderbolt 3N/A
  • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
  • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
  • Ethernet (LAN)N/A
  • Wireless LAN Tích hợpN/A
  • BluetoothN/A

Âm thanh

  • LoaNo

Hoạt động

  • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
  • Độ ẩm10~80, Non-Condensing

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
  • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
  • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
  • Cân bằng xámN/A
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  • Chế độ màu sắcN/A
  • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Màu sắcBLACK
  • Dạng chân đếSIMPLE
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
  • Độ nghiêng-5.0° (±2.0°) ~21.0° (±2.0°)
  • Khớp quayN/A
  • XoayN/A
  • Treo tường75 x 75

Eco

  • ENERGY STARN/A
  • Mức độ tiết kiệmN/A
  • Recycled PlasticN/A

Nguồn điện

  • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)12W
  • Power Consumption (Typ)N/A
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.3 W
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  • LoạiExternal Adaptor

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)440.7 x 340.6 x 179.9 mm
  • Không có chân đế (RxCxD)440.7 x 269.2 x 30.0 mm
  • Thùng máy (RxCxD)495.0 x 110.0 x 325.0 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế2.1 kg
  • Không có chân đế1.8 kg
  • Thùng máy3.0 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  • D-Sub CableN/A
  • DVI CableN/A
  • HDMI CableYes
  • HDMI to DVI CableN/A
  • DP CableN/A
  • USB Type-C CableN/A
  • Thunderbolt 3 CableN/A
  • Mini-Display GenderNo
  • Install CDN/A
  • Audio CableN/A
  • USB 2.0 CableN/A
  • USB 3.0 CableN/A
  • Remote ControllerN/A

Disclaimer

  • DisclaimerN/A
Back to Top
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng