BĂNG TẦN | 2.4 GHz |
---|---|
LOẠI THU HOẶC PHÁT | WIFI |
Router Wi-Fi TP-LINK TL-WR940N Chuẩn N Tốc Độ 450Mbps
- Tốc độ không dây lên đến 450Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy băng thông như xem video HD trực tuyến
- Ba ăng ten gắn ngoài tăng cường hiệu suất và sự ổn định của kết nối Wi-Fi
- Hỗ trợ 3 chế độ: Router, Mở rộng sóng (RE) và Điểm Truy Cập (AP)
- Cài đặt mã hóa bảo mật Wi-Fi dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS
- Kiểm soát băng thông: gán nhiều thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn. !
- Bảo hành 24 tháng
Liên hệ
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N450 2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2 Bedroom Houses
3× Fixed Antennas |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode Range Extender Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 10/100 Mbps WAN Port 4× 10/100 Mbps LAN Ports |
Buttons | WPS/Wi-Fi Button Power On/Off Button Reset Button |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
BẢO MẬT | |
---|---|
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 2.4 GHz Guest Network |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | VIrtual Server Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | NO-IP Comex DynDNS |
Management | Tether App Webpage Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 9.1 × 5.7 × 1.4 in (230 × 144 × 35mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router TL-WR940N Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 450M: -68dBm@10% PER 216M: -70dBm@10% PER 130M: -78dBm@10% PER 54M: -74dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -93dBm@8% PER |
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG TRUY CẬP “VÀO ĐÂY” ĐỂ TẢI VỀ DRIVERS, PHẦN MỀM VÀ FIRMWARE CỦA Router Wi-Fi TP-LINK TL-WR940N