TP-LINK Tapo C210 Home Security Wi-Fi Camera Rotating Scan
- Video độ phân giải cực cao – Ghi lại hình ảnh sắc nét với độ phân giải cực cao 3MP
- Quay và Quét: 360º theo chiều ngang và 114º theo chiều dọc
- Tầm nhìn ban đêm rõ nét – Cung cấp khoảng cách quan sát trực quan lên đến 9 mét
- Phát hiện và Cảnh báo chuyển động – Thông báo cho bạn khi camera phát hiện chuyển động
- Âm thanh và Đèn báo động – Kích hoạt đèn và âm báo để hù dọa những vị khách không mong muốn
- Âm thanh hai chiều – Giao tiếp thông qua loa ngoài và micrô tích hợp
- Lưu trữ an toàn – Lưu trữ nội bộ lên đến 256 GB với thẻ nhớ microSD, tương đương 512 giờ (21 ngày) (dựa trên điều kiện của phòng thí nghiệm)
- Điều khiển bằng giọng nói: Giải phóng đôi tay của bạn với điều khiển bằng giọng nói: hoạt động với Trợ lý Google và Amazon Alexa. (Trợ lý Google và Amazon Alexa không hỗ trợ tất cả các ngôn ngữ và quốc gia)
Liên hệ
| BĂNG TẦN | 2.4 GHz |
|---|---|
| ĐỘ PHÂN GIẢI | 1296P |
| KIỂU KẾT NỐI | IP, WIFI, WIFI + IP |
| LOẠI THU HOẶC PHÁT | ETHERNET, WIFI |
| LOẠI CAMERA | TRONG NHÀ |
| THƯƠNG HIỆU CAMERA | TAPO |

| NETWORK | |
|---|---|
| Bảo mật | mã hóa AES 128 bit với SSL/TLS |
| Wireless Rate | 11Mbps(802.11b) 54Mbps(802.11g) 72.2Mbps(802.11n) |
| Frequency | 2.4 GHz |
| Wireless Security | WPA/WPA2-PSK |
| ACTIVITY NOTIFICATIONS | |
|---|---|
| Input Trigger | Phát hiện chuyển động |
| Output Notification | thông báo đẩy |
| VIDEO | |
|---|---|
| Video Compression | H.264 |
| Frame Rate | 15fps |
| Video Streaming | 3MP |
| SYSTEM | |
|---|---|
| Regulatory Certification | CE, NCC |
| System Requirements | iOS 9+, Android 4.4+ |
| ENVIRONMENT | |
|---|---|
| Operating Temperature | 0°C~40°C (32°F~104°F) |
| Storage Temperature | -40°C~70°C (-40°F~158°F) |
| Operating Humidity | 10%~90%RH không ngưng tụ |
| Storage Humidity | 5%~90%RH không ngưng tụ |
| PACKAGE CONTENTS | |
|---|---|
| Package Contents | Camera Tapo Wi-Fi An Ninh Gia Đình Tapo Quay/ Quét Bộ chuyển đổi mạng Hướng dẫn khởi động nhanh Vít gắn Miếng gắn Đế Camera |
| HARDWARE | |
|---|---|
| Button | Nút Reset |
| Indicator LED | LED hệ thống |
| Adapter Input | 100-240VAC, 50/60Hz, 0.3A |
| Adapter Output | 9.0V/0.6A |
| Dimensions (W x D x H) | 3.4 x 3.3 x 4.6 in. (86.6 x 85 x 117.7 mm) |
| CAMERA | |
|---|---|
| Image Sensor | 1/2.8“ |
| Resolution | 3MP(2304 x 1296) |
| Lens | F/NO: 2.4; Focal Length: 3.83mm |
| Night Vision | 850 nm IR LED lên tới 9 mét |
| View Range | 360° theo chiều ngang, 114° theo chiều dọc |
| AUDIO | |
|---|---|
| Audio Communication | âm thanh hai chiều |
| Audio Input & Output: | micro và loa tích hợp |













